ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 1 topic Home/Accommodation: Từ vựng, bài mẫu band 8+

Chủ đề Home Accommodation là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking thật nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Home/Accommodation

Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Home/Accommodation thường xoay quanh nơi bạn đang sống, kiểu nhà bạn ở, cảm nhận về ngôi nhà và môi trường xung quanh. Chủ đề này giúp giám khảo đánh giá khả năng mô tả, sử dụng tính từ, và nói về trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên.

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Home Accommodation thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • What kind of accommodation do you live in? (Bạn sống trong loại nhà nào?)
  • Do you live in a house or a flat? (Bạn sống trong nhà riêng hay căn hộ?)
  • Who do you live with? (Bạn sống cùng ai?)
  • How long have you lived there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
  • Do you plan to live there for a long time? (Bạn có dự định sống ở đó lâu dài không?)
  • Can you describe the place where you live? (Bạn có thể mô tả nơi bạn đang sống không?)
  • What’s your favorite room in your home? (Phòng yêu thích nhất của bạn trong nhà là gì?)
  • Which room does your family spend most of the time in? (Gia đình bạn thường dành nhiều thời gian nhất ở phòng nào?)
  • What part of your home do you like the most? (Bạn thích nhất phần nào trong ngôi nhà của mình?)
  • What kind of house or flat would you like to live in in the future? (Bạn muốn sống trong kiểu nhà hay căn hộ như thế nào trong tương lai?)
  • What’s the difference between where you are living now and where you lived in the past? (Sự khác biệt giữa nơi bạn đang sống và nơi bạn từng sống trước đây là gì?)
  • Are the transport facilities to your home good? (Các phương tiện giao thông đến nơi bạn ở có thuận tiện không?)
  • Do you prefer living in a house or a flat? Why? (Bạn thích sống trong nhà riêng hay căn hộ hơn? Tại sao?)
  • What can you see when you look out the window of your room? (Bạn có thể thấy gì khi nhìn ra ngoài cửa sổ phòng mình?)
câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Home/Accommodation

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Home/Accommodation thường gặp 

2.1. What kind of housing/accommodation do you live in?

Sample Answer: I live in a small rented room near my university in Hanoi. It’s not very big, but it’s affordable and quite convenient since it’s close to my campus and some local markets.

Dịch: Tôi sống trong một phòng trọ nhỏ gần trường đại học ở Hà Nội. Phòng không rộng lắm nhưng giá cả phải chăng và khá tiện vì gần trường cũng như chợ địa phương.

Sample IELTS Speaking Part 1 What kind of housing/accommodation do you live in?

Từ vựng ghi điểm:

  • rented room – phòng trọ
  • affordable – giá cả phải chăng
  • campus – khuôn viên trường
  • local markets – chợ địa phương

2.2. Who do you live with?

Sample Answer: I share the room with one of my close friends from university. We’ve known each other for years, so living together is quite comfortable. We split the rent and chores equally, which makes things fair and easy to manage.

Dịch: Tôi ở chung với một người bạn thân cùng trường đại học. Chúng tôi quen nhau nhiều năm rồi nên sống cùng khá thoải mái. Chúng tôi chia đều tiền thuê và việc nhà, giúp mọi thứ công bằng và dễ sắp xếp.

Từ vựng ghi điểm:

  • share the room – ở chung phòng
  • split the rent/chores equally – chia đều tiền thuê/việc nhà
  • easy to manage – dễ quản lý, sắp xếp

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.3. How long have you lived there?

Sample Answer: I’ve been living there for almost two years. I moved in when I started my university course, and I’ve got used to the area quite well. The neighborhood is lively, with plenty of small cafés and street food stalls nearby.

Dịch: Tôi đã sống ở đó gần hai năm rồi. Tôi chuyển đến khi bắt đầu học đại học, và giờ tôi đã quen với khu này khá tốt. Khu phố khá nhộn nhịp, có nhiều quán cà phê nhỏ và hàng ăn vặt gần đó.

Sample ielts speaking part 1 topic accommodation

Từ vựng ghi điểm:

  • got used to the area – quen với khu vực
  • lively neighborhood – khu dân cư sôi động
  • street food stalls – quán ăn vặt ven đường

2.4. Can you describe the place where you live?

Sample Answer: My room is quite compact but cozy. It has basic furniture like a bed, a desk, and a wardrobe. There’s also a small balcony where I can hang my clothes. I’ve decorated the walls with photos and fairy lights to make it feel homier.

Dịch: Phòng tôi khá nhỏ gọn nhưng ấm cúng. Có đầy đủ nội thất cơ bản như giường, bàn học và tủ quần áo. Ngoài ra còn có ban công nhỏ để tôi phơi đồ. Tôi trang trí tường bằng ảnh và đèn nháy để tạo cảm giác ấm áp như ở nhà.

Từ vựng ghi điểm:

  • compact but cozy – nhỏ gọn nhưng ấm cúng
  • basic furniture – nội thất cơ bản
  • fairy lights – đèn nháy trang trí
  • feel homie – cảm thấy như ở nhà hơn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. What’s your favorite part of your room?

Sample Answer: My favorite part is definitely my study corner. It’s next to the window, so I get plenty of natural light during the day. I usually sit there to study, listen to music, or simply enjoy a cup of coffee. It’s my little comfort zone.

Dịch: Góc yêu thích nhất của tôi chắc chắn là góc học tập. Nó nằm cạnh cửa sổ, nên tôi nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên vào ban ngày. Tôi thường ngồi đó học, nghe nhạc hoặc đơn giản là thưởng thức một tách cà phê. Đó là góc riêng giúp tôi cảm thấy thoải mái nhất.

What’s your favorite part of your room? ielts speaking part 1

Từ vựng ghi điểm:

  • study corner – góc học tập
  • natural light – ánh sáng tự nhiên
  • comfort zone – nơi mang lại cảm giác thoải mái

2.6. Do you plan to live there for a long time?

Sample Answer: Probably not. I’m planning to move out next year because I’ll start my internship, and my current place is a bit far from the company. I hope to find somewhere more spacious and closer to work.

Dịch: Có lẽ là không. Tôi dự định chuyển đi vào năm tới vì tôi sẽ bắt đầu kỳ thực tập, mà chỗ hiện tại hơi xa công ty. Tôi hy vọng tìm được nơi rộng rãi hơn và gần chỗ làm hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • move out – chuyển ra ngoài
  • internship – kỳ thực tập
  • spacious – rộng rãi
  • closer to work – gần nơi làm việc hơn

2.7. Do you prefer living in a house or a flat?

Sample Answer: I’d prefer living in a flat because it’s more secure and easier to maintain. Most flats also have better facilities like elevators, parking spaces, and security guards, which make life more convenient for students.

Dịch: Tôi thích sống trong căn hộ hơn vì an toàn hơn và dễ bảo trì. Hầu hết các căn hộ đều có tiện ích tốt hơn như thang máy, chỗ để xe và bảo vệ, giúp cuộc sống sinh viên tiện lợi hơn.

Từ vựng ghi điểm:

  • secure – an toàn
  • maintain – duy trì, bảo trì
  • facilities – tiện ích
  • security guards – nhân viên bảo vệ
Do you prefer living in a house or a flat? ielts speaking part 1

>> Xem thêm:

2.8. What can you see when you look out the window of your room?

Sample Answer: When I look out the window, I can see a small alley with a few street vendors and motorbikes passing by all day. It can get quite noisy sometimes, but it also gives me a sense of the city’s energy.

Dịch: Khi nhìn ra ngoài cửa sổ, tôi thấy một con ngõ nhỏ với vài hàng rong và xe máy qua lại suốt ngày. Đôi khi hơi ồn ào, nhưng cũng mang lại cho tôi cảm giác về nhịp sống năng động của thành phố.

Từ vựng ghi điểm:

  • alley – con ngõ nhỏ
  • street vendors – người bán hàng rong
  • a sense of the city’s energy – cảm nhận được sức sống của thành phố

3. Từ vựng topic Home/Accommodation IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng chủ đề Home/Accommodation

Từ vựng

Nghĩa 

Ví dụ

tenant

người thuê nhà

As a tenant, I always try to keep my place tidy. → Là người thuê nhà, tôi luôn cố giữ phòng sạch sẽ.

landlord 

chủ nhà

My landlady is friendly and understanding. → Bà chủ trọ của tôi rất thân thiện và thông cảm.

utilities

các chi phí điện, nước, mạng

The rent includes utilities such as water and electricity. → Tiền thuê bao gồm cả điện nước.

balcony

ban công

I often drink coffee on my balcony in the morning. → Tôi thường uống cà phê ở ban công vào buổi sáng.

neighborhood

khu dân cư

My neighborhood is lively but a bit noisy. → Khu tôi sống khá sôi động nhưng hơi ồn.

roommate 

bạn cùng phòng

I get along well with my roommate. → Tôi hòa hợp tốt với bạn cùng phòng.

deposit

tiền đặt cọc

I paid one month’s deposit before moving in. → Tôi trả một tháng tiền cọc trước khi chuyển đến.

eviction

việc bị đuổi khỏi chỗ ở

Some students face eviction if they can’t pay rent on time. → Một số sinh viên bị đuổi nếu không trả tiền thuê đúng hạn.

affordable housing

nhà ở giá phải chăng

Finding affordable housing in Hanoi is quite difficult. → Tìm nhà giá phải chăng ở Hà Nội khá khó.

commute

quãng đường đi học/đi làm

My daily commute takes about 15 minutes by motorbike. → Quãng đường đi học hằng ngày của tôi mất khoảng 15 phút đi xe máy.

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất 

3.2. Collocation chủ đề Home/Accommodation

  • Rented accommodation – chỗ ở thuê
    Many students in Hanoi live in rented accommodation near their universities. → Nhiều sinh viên ở Hà Nội sống trong nhà thuê gần trường đại học.
  • Student dormitory – ký túc xá sinh viên
    Living in a student dormitory is cheaper but offers less privacy. → Ở ký túc xá sinh viên rẻ hơn nhưng ít riêng tư hơn.
  • Fully furnished room – phòng có đầy đủ nội thất
    I’m renting a fully furnished room with a bed, desk, and wardrobe. → Tôi đang thuê một phòng có đủ giường, bàn học và tủ quần áo.
  • Pay the rent – trả tiền thuê nhà
    I usually pay the rent at the beginning of each month. → Tôi thường trả tiền thuê nhà vào đầu mỗi tháng.
  • Do the household chores – làm việc nhà
    My roommate and I take turns doing the household chores. → Tôi và bạn cùng phòng thay nhau làm việc nhà.
  • Home away from home – ngôi nhà thứ hai, nơi mang cảm giác thân thuộc
    My current room feels like a home away from home. → Phòng hiện tại khiến tôi cảm thấy như đang ở nhà vậy.
  • A cozy atmosphere – bầu không khí ấm cúng
    I love decorating my room to create a cozy atmosphere. → Tôi thích trang trí phòng để tạo không gian ấm cúng.
  • A sense of privacy – cảm giác riêng tư
    Living alone gives me a greater sense of privacy. → Sống một mình mang lại cho tôi cảm giác riêng tư hơn.
  • Live on a budget – sống tiết kiệm
    As a student, I have to live on a tight budget. → Là sinh viên, tôi phải sống khá tiết kiệm.
  • Within walking distance from... – cách một nơi có thể đi bộ được
    My room is within walking distance from my university. → Phòng của tôi chỉ cách trường vài phút đi bộ.
Collocation chủ đề Home/Accommodation

3.3. Idioms chủ đề Home/Accommodation

  • There’s no place like home – Không đâu bằng nhà
    I always miss my family when I’m away. There’s no place like home. → Tôi luôn nhớ gia đình mỗi khi xa nhà. Đúng là không đâu bằng nhà.
  • Make yourself at home – Cứ tự nhiên như ở nhà
    Whenever my friends visit, I tell them to make themselves at home. → Mỗi khi bạn bè đến chơi, tôi thường bảo họ cứ tự nhiên như ở nhà.
  • Home is where the heart is – Nhà là nơi trái tim thuộc về
    Even though I live far away, home is where the heart is. → Dù tôi sống xa nhà, nhưng nơi đó vẫn là nơi tôi gắn bó nhất.
  • Get on like a house on fire – Hợp nhau nhanh chóng, thân thiết ngay
    My roommate and I get on like a house on fire. → Tôi và bạn cùng phòng hợp nhau ngay từ đầu.
  • Put your house in order – Dọn dẹp, sắp xếp mọi thứ gọn gàng/ngăn nắp
    Before the exam season, I like to put my house in order. → Trước mùa thi, tôi thường dọn dẹp phòng sạch sẽ để dễ tập trung học.
  • Bring the house down – Làm cho mọi người cười lớn hoặc vỗ tay nhiệt liệt
    His joke brought the house down at the party. → Trò đùa của anh ấy khiến cả buổi tiệc cười nghiêng ngả.
  • Keep the home fires burning – Giữ cho tổ ấm luôn ấm cúng, yên bình
    Even when I’m away, my mom always keeps the home fires burning. → Dù tôi đi xa, mẹ tôi vẫn luôn giữ cho ngôi nhà ấm áp, hạnh phúc.
  • Hit home (to someone) – Khi điều gì đó khiến ai đó nhận ra sâu sắc
    It really hit home when I realized how much I missed my family. → Tôi thực sự thấm thía khi nhận ra mình nhớ gia đình đến mức nào.
  • Eat (someone) out of house and home – Ăn nhiều đến mức chủ nhà “phá sản”
    When my cousins visit, they eat me out of house and home. → Mỗi khi mấy đứa em họ đến chơi, chúng ăn gần như sạch tủ lạnh của tôi.
  • Safe as houses – Rất an toàn, ổn định
    The area I live in is safe as houses, so I never worry about going out late. → Khu tôi sống cực kỳ an toàn, nên tôi không lo khi về muộn.

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Home/Accommodation IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm IELTS mơ ước.

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác